Thân Thành

Không tìm thấy kết quả Thân Thành

Bài viết tương tự

English version Thân Thành


Thân Thành

Thành phố kết nghĩa Yokohama, Thành phố Ōsaka, Milano, Rotterdam, San Francisco, Zagreb, Hamhung, Manila, Karachi, Antwerpen, Montréal, Piraeus, Pomorskie, Chicago, Hamburg, Casablanca, Marseille, São Paulo, Sankt-Peterburg, Queensland, Istanbul, Haifa, Busan, Thành phố Hồ Chí Minh, Port Vila, Dunedin, Tashkent, Porto, Windhoek, Santiago de Cuba, Espoo, Rosario, Jalisco, Liverpool, Maputo, Chiang Mai, Dubai, KwaZulu-Natal, Guayaquil, Valparaíso, Barcelona, Oslo, Colombo, Bratislava, Trung Jutland, Cork, Đông Java, Rhône-Alpes, Phnôm Pênh, Salzburg, Québec, Vladivostok, Jeolla Nam, Nagasaki, Jeolla Bắc, Basel, Alexandria, Lille, Gdańsk, Luân Đôn, Hirakata, Neyagawa, Okahandja, Aden, Izumisano, Bangkok, Winston-Salem, North Carolina, Constanța, Yao, Yerevan, Thành phố New York, Ōsaka, Budapest, Göteborg (đô thị), Nicosia Municipality, Thành phố Luân Đôn, Praha
Độ cao cực tiểu 0 m (0 ft)
GDP (2019) ¥ 3.82tỷ (550 tỷ USD) (thứ 11)
Tiếp đầu biển số xe 沪A, B, D, E
沪C (ngoại ô)
Hoa đặc trưng Ngọc lan
(Magnolia denudata)
• Bí thư Thành ủy Lý Cường (李强)
• Thị trưởng Cung Chính 龚正
Dân tộc chính (2000) Hán - 99%
Hồi - 0.4%
Mã bưu chính 200000 - 202100
Trang web www.shanghai.gov.cn
Mã điện thoại +86/21
Độ cao cực đại 103,4 m (339,2 ft)
GDP đầu người (2018) ¥ 137.000 (20.130 USD) (thứ 2)
Quốc gia Trung Quốc
• Thành phố trực thuộc trung ương 27,058,479
Múi giờ UTC+8 (UTC+8)
• Vùng đô thị 34,000,000
Mã ISO 3166 CN-SH
• Mật độ 2.729,9/km2 (7,070/mi2)